Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nết na
- well-behaved, well-mannered, virtuous|= cô gái nết na ai cũng mến a well-mannered girl liked by everyone
* Từ tham khảo/words other:
-
hôi xì
-
hỏi xin
-
hơi xỉn đi
-
hơi xù xì
-
hồi xưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nết na
* Từ tham khảo/words other:
- hôi xì
- hỏi xin
- hơi xỉn đi
- hơi xù xì
- hồi xưa