Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp nhà
- (detached) house|= giữa hai nếp nhà có một cái vườn rộng there is a large garden between the two house|- family's ways, family customs and practices; family habit, family order
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng nhân dân
-
hội đồng nhân sĩ
-
hội đồng nội các
-
hội đồng phật giáo
-
hội đồng quân lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp nhà
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng nhân dân
- hội đồng nhân sĩ
- hội đồng nội các
- hội đồng phật giáo
- hội đồng quân lực