Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp gấp
* dtừ|- ruckle, pleat, dog's ear, goffer, crease, ruck, wrinkling; * đtừ ruckle, ruck
* Từ tham khảo/words other:
-
thái độ kịch
-
thái độ kiêu căng
-
thái độ kiêu kỳ
-
thái độ lao động
-
thái độ lễ phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp gấp
* Từ tham khảo/words other:
- thái độ kịch
- thái độ kiêu căng
- thái độ kiêu kỳ
- thái độ lao động
- thái độ lễ phép