Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nẹp áo
- edge of garment
* Từ tham khảo/words other:
-
loài thú
-
loài thú ăn kiến
-
loại thường
-
loài thủy mẫu
-
loài thủy quái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nẹp áo
* Từ tham khảo/words other:
- loài thú
- loài thú ăn kiến
- loại thường
- loài thủy mẫu
- loài thủy quái