Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nén hương
- incense stick; joss-stick
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phạt
-
bắt phạt quá nặng
-
bát phố
-
bạt phong
-
bát phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nén hương
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phạt
- bắt phạt quá nặng
- bát phố
- bạt phong
- bát phụ