nén | * verb - to restrain; to control; to curb; to check * noun - bar; bullion =vàng nén+gold in bar |
nén | - to press; to compress; to squeeze; to crush|= máy nén không khí air compressor|- to hold back; to swallow; to pocket; to repress; to suppress|= sự tò mò không thể nén được irrepressible curiosity|- stick; bar; bullion |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu khấn
- cầu khẩn
- cầu khỉ
- cấu khích
- cau khô