Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném tạ
- Putting the weight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ném tạ
- xem đẩy tạ
* Từ tham khảo/words other:
-
câu khách
-
cầu khấn
-
cầu khẩn
-
cầu khỉ
-
cấu khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném tạ
* Từ tham khảo/words other:
- câu khách
- cầu khấn
- cầu khẩn
- cầu khỉ
- cấu khích