nếm | * verb - to taste (food); to try =nếm một món ăn+to try a dish |
nếm | * đtừ|- to taste (food); to try|= nếm một món ăn to try a dish|- (fig) experience, feel, go through|- xem nếm trải|= nếm mùi sung sướng experience/feel pleasure|= nếm mật nằm gai to taste gall and lie on faggots (suffer hardships to nurse vengeance) |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ khoa học
- câu lạc bộ khu vực
- câu lạc bộ lao động
- câu lạc bộ quần vợt
- câu lạc bộ sách