ném | * verb - to throw ; to fling; to cast; to chuck =nó ném trái banh cho tôi+He threw the ball to me |
ném | - to throw; to fling; to cast; to chuck|= ném cái gì vào mặt ai to throw something in somebody's face|= nó ném trái banh cho tôi he threw the ball to me |
* Từ tham khảo/words other:
- câu khắc
- câu khắc ở phần dưới mặt trái
- câu khách
- cầu khấn
- cầu khẩn