Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
needly
* verb
-to solder; to weld
=mối hàn+soldered joint
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
needly
* đtừ|- to solder; to weld
* Từ tham khảo/words other:
-
câu kết chặt chẽ với nhau
-
cấu kết với
-
cấu kết với nhau
-
câu khắc
-
câu khắc ở phần dưới mặt trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
needly
* Từ tham khảo/words other:
- câu kết chặt chẽ với nhau
- cấu kết với
- cấu kết với nhau
- câu khắc
- câu khắc ở phần dưới mặt trái