Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nệ lễ nghi
* dtừ|- conventionality
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng luận
-
hiện tượng lưỡng hình
-
hiện tượng mao dẫn
-
hiện tượng mất âm chủ
-
hiện tượng mất âm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nệ lễ nghi
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng luận
- hiện tượng lưỡng hình
- hiện tượng mao dẫn
- hiện tượng mất âm chủ
- hiện tượng mất âm đầu