Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nảy nở
- Bud, sprout
=Một thiên tài vừa nảy nở+A budding genius
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nảy nở
- bud, sprout|= một thiên tài vừa nảy nở a budding genius|- appear; take place; spring up; emerge|= thân hình trẻ con chưa nảy nở undeveloped childish body
* Từ tham khảo/words other:
-
câu cá
-
cậu cả
-
câu cá chình
-
câu cá dưới băng
-
câu cá trên thuyền bỏ neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nảy nở
* Từ tham khảo/words other:
- câu cá
- cậu cả
- câu cá chình
- câu cá dưới băng
- câu cá trên thuyền bỏ neo