Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nẩy mực
- Line [with ink]
=Nẩy mực tấm ván+To line out a piece of wood
=Cầm cân nẩy mực+To hold the balance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nẩy mực
- line (with ink)|= nẩy mực tấm ván to line out a piece of wood|= cầm cân nẩy mực to hold the balance
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu hôn vào năm nhuận
-
cấu hợp
-
cẩu hợp
-
câu kệ
-
câu kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nẩy mực
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hôn vào năm nhuận
- cấu hợp
- cẩu hợp
- câu kệ
- câu kéo