Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nay
- Now; at present; at this time
=đến nay+up to now
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nay
- now; at present; today|= việt nam xưa và nay vietnam, from its origins to the present day
* Từ tham khảo/words other:
-
cậu bé ẻo lả
-
câu bẻ lại làm cứng họng
-
cậu bé phục vụ dưới tàu
-
cậu bé theo hầu người đi câu
-
cậu bé theo hầu người đi săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nay
* Từ tham khảo/words other:
- cậu bé ẻo lả
- câu bẻ lại làm cứng họng
- cậu bé phục vụ dưới tàu
- cậu bé theo hầu người đi câu
- cậu bé theo hầu người đi săn