Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nay đây mai đó
- to be always on the move; to knock about|= cuộc sống nay đây mai đó nomadic/unsettled life|= người nay đây mai đó rolling stone
* Từ tham khảo/words other:
-
ít ra
-
ít ra cũng
-
ít thâm niên hơn
-
ít thấy
-
ít thích thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nay đây mai đó
* Từ tham khảo/words other:
- ít ra
- ít ra cũng
- ít thâm niên hơn
- ít thấy
- ít thích thú