nậu | - (từ cũ) Processional dress. -(địa phương) Band, gang, clique =Bọn chúng cùng một nậu+They belonged to the same gang |
nậu | - (từ cũ) processional dress; (địa phương) band, gang, clique|= bọn chúng cùng một nậu they belonged to the same gang|- (arch) theatrical costume |
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi tu từ
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu hôn vào năm nhuận
- cấu hợp