Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nẫu
- Over[-ripe]
=Quả na chín nẫu+An over-ripe custard-apple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nẫu
- (of fruit) overripe; get/grow overripe; rotten|= quả na chín nẫu an over-ripe custard-apple|- (collq) bad, mediocre
* Từ tham khảo/words other:
-
câu hỏi mẹo
-
câu hỏi mớm
-
câu hỏi thẩm vấn
-
câu hỏi thi
-
câu hỏi thi vấn đáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nẫu
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi mẹo
- câu hỏi mớm
- câu hỏi thẩm vấn
- câu hỏi thi
- câu hỏi thi vấn đáp