Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâu
* adj
- brown
=nâu đậm+dark brown
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nâu
* ttừ|- brown|= nâu đậm dark brown
* Từ tham khảo/words other:
-
câu hỏi khó
-
câu hỏi khôn ngoan
-
câu hỏi kiểm tra nói
-
câu hỏi làm cho bí
-
câu hỏi mẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâu
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi khó
- câu hỏi khôn ngoan
- câu hỏi kiểm tra nói
- câu hỏi làm cho bí
- câu hỏi mẹo