Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
náu
- Hide, go into hiding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
náu
- cũng náu mình|- hide, go into hiding, seek shelter, find/take shelter/cover
* Từ tham khảo/words other:
-
câu bằng mồi ruồi giả
-
câu bằng ruồi
-
cậu bé
-
cậu bé ẻo lả
-
câu bẻ lại làm cứng họng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
náu
* Từ tham khảo/words other:
- câu bằng mồi ruồi giả
- câu bằng ruồi
- cậu bé
- cậu bé ẻo lả
- câu bẻ lại làm cứng họng