Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nau
- xem đau nau
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nau
- xem đau nau|- pain of child - bearing; pain in chilbirth|= đau nau a woman in labour
* Từ tham khảo/words other:
-
câu bằng mồi mực
-
câu bằng mồi ruồi giả
-
câu bằng ruồi
-
cậu bé
-
cậu bé ẻo lả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nau
* Từ tham khảo/words other:
- câu bằng mồi mực
- câu bằng mồi ruồi giả
- câu bằng ruồi
- cậu bé
- cậu bé ẻo lả