Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu ăn
* verb
- to cook ; to do cooking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nấu ăn
- to do the cooking; to cook|= chị biết nấu ăn chứ? can you cook?|= tôi thích nấu ăn i enjoy cooking
* Từ tham khảo/words other:
-
câu hỏi thẩm vấn
-
câu hỏi thi
-
câu hỏi thi vấn đáp
-
câu hỏi trong cách nói gián tiếp
-
câu hỏi tu từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu ăn
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi thẩm vấn
- câu hỏi thi
- câu hỏi thi vấn đáp
- câu hỏi trong cách nói gián tiếp
- câu hỏi tu từ