Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấp
* verb
- to hide; to lie in hiding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nấp
- to conceal oneself; to hide; to lurk|= nấp sau cánh cửa to hide behind the door
* Từ tham khảo/words other:
-
câu hỏi hắc búa
-
câu hỏi hợp lý
-
câu hỏi khó
-
câu hỏi khôn ngoan
-
câu hỏi kiểm tra nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấp
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi hắc búa
- câu hỏi hợp lý
- câu hỏi khó
- câu hỏi khôn ngoan
- câu hỏi kiểm tra nói