Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
não rnuột
- deeply sad, pervasively sad|= tiếng đàn bầu não ruột the deeply sad sounds of the monochord
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh tiêu
-
thành tín
-
thanh tính
-
thanh tịnh
-
thành tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
não rnuột
* Từ tham khảo/words other:
- thanh tiêu
- thành tín
- thanh tính
- thanh tịnh
- thành tố