Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
não nuột
- sad, melancholy; tug at one's heart-strings|= nghe não ruột break one's heart; touch one's heartstrings; heart breaking
* Từ tham khảo/words other:
-
túi chân không
-
túi chống hơi độc
-
túi chườm nước đá
-
túi chuyển công văn
-
túi cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
não nuột
* Từ tham khảo/words other:
- túi chân không
- túi chống hơi độc
- túi chườm nước đá
- túi chuyển công văn
- túi cơm