Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
não nhũn
- (med) encephalomalacia
* Từ tham khảo/words other:
-
hay mơ tưởng hão
-
hay mưa
-
hay mưu đồ
-
hay nài nỉ
-
hay nạt nộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
não nhũn
* Từ tham khảo/words other:
- hay mơ tưởng hão
- hay mưa
- hay mưu đồ
- hay nài nỉ
- hay nạt nộ