Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nang viêm
- folliculitis
* Từ tham khảo/words other:
-
bão tố
-
bão tố có sấm sét
-
bảo toàn
-
bảo tồn
-
bảo tồn bảo tàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nang viêm
* Từ tham khảo/words other:
- bão tố
- bão tố có sấm sét
- bảo toàn
- bảo tồn
- bảo tồn bảo tàng