Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng suất bình quân
- average yield|= năng suất bình quân hàng năm average annual productivity
* Từ tham khảo/words other:
-
líu lo líu lường
-
líu lô líu lưỡng
-
líu lưỡi
-
líu nhíu
-
líu quíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng suất bình quân
* Từ tham khảo/words other:
- líu lo líu lường
- líu lô líu lưỡng
- líu lưỡi
- líu nhíu
- líu quíu