Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắng nôi
- như nắng (nói chung)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắng nôi
- như nắng (nói chung)|- parching heat; in the broiling sun; sunny
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩu đi
-
câu dí dỏm
-
cau điếc
-
câu điệp
-
câu đố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắng nôi
* Từ tham khảo/words other:
- cẩu đi
- câu dí dỏm
- cau điếc
- câu điệp
- câu đố