Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng lượng hóa vật
- chemical energy
* Từ tham khảo/words other:
-
trái khoáy
-
trai kỳ
-
trái lại
-
trái lăn
-
trại lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng lượng hóa vật
* Từ tham khảo/words other:
- trái khoáy
- trai kỳ
- trái lại
- trái lăn
- trại lao động