Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng lượng hạt nhân
- nuclear power; nuclear energy|= những vấn đề gắn liền với năng lượng hạt nhân the problems associated with nuclear power|= họ quả quyết rằng năng lượng hạt nhân tuyệt đối an toàn they claim nuclear power is perfectly safe
* Từ tham khảo/words other:
-
bất lương
-
bắt luyện tập nhiều quá
-
bất ly thân
-
bắt mạch
-
bắt mạch được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng lượng hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- bất lương
- bắt luyện tập nhiều quá
- bất ly thân
- bắt mạch
- bắt mạch được