Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng hạt
- to fall heavily|= mưa bắt đầu rơi nặng hạt the rain began to fall heavily
* Từ tham khảo/words other:
-
người không đảng phái
-
người không đủ sức khỏe để ở quân đội
-
người không dung thứ
-
người không được luật pháp che chở
-
người không gia nhập công đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng hạt
* Từ tham khảo/words other:
- người không đảng phái
- người không đủ sức khỏe để ở quân đội
- người không dung thứ
- người không được luật pháp che chở
- người không gia nhập công đoàn