Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạng chân
- spread the legs
* Từ tham khảo/words other:
-
vật không được chọn
-
vật không gì sánh kịp
-
vật không giá trị
-
vật khổng lồ
-
vật không phụ thuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạng chân
* Từ tham khảo/words other:
- vật không được chọn
- vật không gì sánh kịp
- vật không giá trị
- vật khổng lồ
- vật không phụ thuộc