Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm vật lý địa cầu
- geophysical year|= năm vật lý địa cầu quốc tế international geophysical year
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng hoả
-
phóng hoạ
-
phong hóa bại hoại
-
phòng hòa nhạc
-
phóng hoả tiễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm vật lý địa cầu
* Từ tham khảo/words other:
- phóng hoả
- phóng hoạ
- phong hóa bại hoại
- phòng hòa nhạc
- phóng hoả tiễn