Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam tông
- (phật giáo) way of the elders; hinayana; theravada (prevalent in india, sri lanka and southeast asia)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẩn người ra
-
ngán nỗi
-
ngấn nước
-
ngăn phần
-
ngân phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam tông
* Từ tham khảo/words other:
- ngẩn người ra
- ngán nỗi
- ngấn nước
- ngăn phần
- ngân phiếu