Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm tình hình
- have the situation under control, assess/evalutate the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cấp quá mức
-
cung cấp quần áo cho
-
cung cấp sĩ quan chỉ huy
-
cung cấp số liệu
-
cung cấp tài liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm tình hình
* Từ tham khảo/words other:
- cung cấp quá mức
- cung cấp quần áo cho
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
- cung cấp số liệu
- cung cấp tài liệu