Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm thiêm thiếp
- half asleep and half awake
* Từ tham khảo/words other:
-
ý niệm
-
ý niệm của lý trí
-
ý niệm gây sự hy sinh mù quáng
-
ý niệm học
-
ý niệm mơ hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm thiêm thiếp
* Từ tham khảo/words other:
- ý niệm
- ý niệm của lý trí
- ý niệm gây sự hy sinh mù quáng
- ý niệm học
- ý niệm mơ hồ