Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam phụ lão ấu
- young and old (alike); everybody (regardless of sex and age)
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào những cái mới
-
đưa vào quỹ đạo
-
dựa vào sự giúp đỡ của
-
dựa vào sự yểm hộ bên sườn của
-
dựa vào sức mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam phụ lão ấu
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào những cái mới
- đưa vào quỹ đạo
- dựa vào sự giúp đỡ của
- dựa vào sự yểm hộ bên sườn của
- dựa vào sức mình