Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm ở ngoài
* ttừ|- extrinsic
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tính không dùng bàn phím
-
máy tính kỹ thuật số
-
máy tính lớn
-
máy tính mini
-
máy tính mô phỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm ở ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- máy tính không dùng bàn phím
- máy tính kỹ thuật số
- máy tính lớn
- máy tính mini
- máy tính mô phỏng