Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm lấy
- to grip; to grab; to grasp; to seize; to catch|= nắm lấy cơ hội to grab/seize the opportunity
* Từ tham khảo/words other:
-
đĩa hai mặt
-
đĩa hâm
-
địa hào
-
dĩa hát
-
đĩa hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm lấy
* Từ tham khảo/words other:
- đĩa hai mặt
- đĩa hâm
- địa hào
- dĩa hát
- đĩa hát