Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm lăn
- throw oneself down|= nằm lăn ra giường to throw oneself down on the bed|- writhe with pain; roll over onto one's back|= con chó nằm lăn ra để được vuốt ve the dog rolled over onto its back to be stroked
* Từ tham khảo/words other:
-
báo nghỉ việc
-
báo nghĩa
-
bạo nghịch
-
bảo ngọc
-
bao ngón tay cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm lăn
* Từ tham khảo/words other:
- báo nghỉ việc
- báo nghĩa
- bạo nghịch
- bảo ngọc
- bao ngón tay cái