Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm duỗi
- stretch|= con mèo nằm duỗi trước lò sưởi the cat stretched out in front of the fire
* Từ tham khảo/words other:
-
nhinh nhỉnh
-
nhíp
-
nhịp
-
nhịp ba
-
nhịp bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm duỗi
* Từ tham khảo/words other:
- nhinh nhỉnh
- nhíp
- nhịp
- nhịp ba
- nhịp bắn