Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm co lại
* thngữ|- to huddle up
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhiều vợ
-
người nhìn
-
người nhìn chằm chằm
-
người nhìn hé
-
người nhìn trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm co lại
* Từ tham khảo/words other:
- người nhiều vợ
- người nhìn
- người nhìn chằm chằm
- người nhìn hé
- người nhìn trộm