Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nai chặt
- bind tightly
* Từ tham khảo/words other:
-
nỗi đau
-
nỗi đau buồn
-
nỗi đau buồn xé ruột
-
nỗi đau đớn
-
nỗi đau đớn khổ sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nai chặt
* Từ tham khảo/words other:
- nỗi đau
- nỗi đau buồn
- nỗi đau buồn xé ruột
- nỗi đau đớn
- nỗi đau đớn khổ sở