Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nại bao
- not mind|= nại bao khóc nhọc not mind hard labour
* Từ tham khảo/words other:
-
ống hai cực
-
ống hàn
-
ông hiệu trưởng
-
ống hít
-
ông hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nại bao
* Từ tham khảo/words other:
- ống hai cực
- ống hàn
- ông hiệu trưởng
- ống hít
- ông hoàng