Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu toan
- Attempt; contrive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu toan
- to plot; to attempt|= mưu toan giết người là một trọng tội ta phải báo cho cảnh sát biết mới được! attempted murder is a serious crime i must inform the police!|- plot; scheme; conspiracy
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt lời
-
cắt lông cánh
-
cắt lớp
-
cật lực
-
cát lún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu toan
* Từ tham khảo/words other:
- cắt lời
- cắt lông cánh
- cắt lớp
- cật lực
- cát lún