Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu thực
- make one's living
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị ăn thịt
-
người bị áp bức
-
người bị áp bức bóc lột
-
người bị bắt
-
người bị bắt giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu thực
* Từ tham khảo/words other:
- người bị ăn thịt
- người bị áp bức
- người bị áp bức bóc lột
- người bị bắt
- người bị bắt giữ