mưu cầu | - See to, seek =Con người chỉ mưu cầu danh lợi+A person who only seeks honours and privileges |
mưu cầu | - to seek; to court; to be in pursuit of something|= mưu cầu hạnh phúc to be in pursuit of happiness|= mưu cầu danh lợi to seek/court fame and fortune |
* Từ tham khảo/words other:
- cát kết đóng bánh
- cát kết hạt thô
- cát kết vôi
- cát khai
- cắt khúc