Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mương phai
- ditches (nói khái quát); irrigation; drainage|= hệ thống mương phai irrigation system
* Từ tham khảo/words other:
-
gốc cây gãy còn lại
-
gốc cây gãy ngang
-
góc chành
-
góc chết
-
gốc chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mương phai
* Từ tham khảo/words other:
- gốc cây gãy còn lại
- gốc cây gãy ngang
- góc chành
- góc chết
- gốc chữ