Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn thuở
- for all times, throughout the ages|= để lại tiếng thơm muôn thuở to leave a good name for all times|- eternally, forever, of all time
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyên bố chương trình của mình
-
tuyên bố công khai
-
tuyên bố hết hy vọng
-
tuyên bố không chữa được
-
tuyên bố không đủ tư cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn thuở
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên bố chương trình của mình
- tuyên bố công khai
- tuyên bố hết hy vọng
- tuyên bố không chữa được
- tuyên bố không đủ tư cách