Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn tâu
- (từ cũ) muôn tâu bệ hạ; your majesty
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng sinh
-
chủng sinh
-
chứng sinh
-
chứng sinh làm thơ
-
chứng sợ ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn tâu
* Từ tham khảo/words other:
- chúng sinh
- chủng sinh
- chứng sinh
- chứng sinh làm thơ
- chứng sợ ánh sáng